Tỷ giá Ngân hàng Quân Đội (MB) ngày 28-07-2021 - Cập nhật lúc 15:12 15/05/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Ngân hàng Quân Đội (MB) ngày 28-07-2021 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Ngân hàng Quân Đội cập nhật lúc 15:12 15/05/2024 so với hôm nay có thể thấy 41 ngoại tệ tăng giá, 103 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 47 ngoại tệ tăng giá và 119 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Ngân hàng Quân Đội (MB) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Đô la Úc AUD 16,687.00 16,796.00 17,112.00
Đô la Canada CAD 18,080 18,160 18,400
Franc Thuỵ Sĩ CHF 24,761 24,761 25,536
Nhân Dân Tệ CNY 2,508.00 2,508.00 2,993.00
Euro EUR 26,885 26,993 27,431
Bảng Anh GBP 31,085 31,399 32,384
Đô la Hồng Kông HKD 2,877.00 2,892.00 3,027.00
Yên Nhật JPY 204.00 205.11 214.39
Riêl Campuchia KHR 0.00 0.00 0.00
Won Hàn Quốc KRW 17.87 0.00 21.76
Kip Lào LAK 0.00 2.04 2.50
Ðô la New Zealand NZD 0.00 15,610.00 15,930.00
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 2,608.74 2,717.58
Đô la Singapore SGD 16,575.00 16,675.00 17,163.00
Bạc Thái THB 662.87 669.57 728.79
Đô la Mỹ USD 22,910 22,910 23,210

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Quân Đội (MB) của 16 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá Ngân hàng Quân Đội (MB)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 865,000 890,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,152 25,482
EUR 26,829 28,278
GBP 31,230 32,532
JPY 157.88 166.96
HKD 3,176.68 3,309.10
AUD 16,442.62 17,128.01
CAD 18,178 18,936
RUB 0.00 293.47
Cập nhật lúc 15:12 15/05/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021